Biểu mẫu 01
PHÒNG GD&ĐT
LỆ THỦY
TRƯỜNG MN THÁI
THỦY
THÔNG BÁO
Cam kết chất
lượng giáo dục của Trường mầm non Thái Thủy học kỳ I năm học
2023-2024
STT
|
Nội
dung
|
Nhà trẻ
|
Mẫu
giáo
|
I
|
Chất lượng nuôi dưỡng
chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được
|
95,5%
|
97,5%
|
II
|
Chương trình giáo dục mầm
non của nhà trường thực hiện
|
Chương
trình GDMN theo Thông tư 51/2020/TT-BGDĐT
|
Chương
trình GDMN theo Thông tư 51/2020/TT-BGDĐT
|
III
|
Kết quả đạt được trên trẻ
theo các lĩnh vực phát triển
|
95,5%
|
97,5%
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ chăm
sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non
|
|
|
|
Thái
Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2024
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
(Đã ký)
Nguyễn Thị Vân
Biểu mẫu
02
PHÒNG GD&ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG MN
THÁI THỦY
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế của Trường mầm non Thái
Thủy, năm học 2023-2024
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
|
I
|
Tổng số
trẻ em
|
317
|
0
|
5
|
45
|
75
|
90
|
102
|
|
1
|
Số trẻ
em nhóm ghép
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số trẻ
em học 1 buổi/ngày
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số trẻ
em học 2 buổi/ngày
|
317
|
0
|
5
|
45
|
75
|
90
|
102
|
|
4
|
Số trẻ
em khuyết tật học hòa nhập
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II
|
Số trẻ
em được tổ chức ăn bán trú
|
317
|
0
|
3
|
47
|
76
|
90
|
101
|
|
III
|
Số trẻ
em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
317
|
0
|
3
|
47
|
76
|
90
|
101
|
|
IV
|
Số trẻ
em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
317
|
0
|
3
|
47
|
76
|
90
|
101
|
|
V
|
Kết quả
phát triển sức khỏe của trẻ em
|
317
|
0
|
3
|
47
|
76
|
90
|
101
|
|
1
|
Số trẻ
cân nặng bình thường
|
302
|
0
|
3
|
45
|
72
|
86
|
96
|
|
2
|
Số trẻ
suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
02
|
0
|
0
|
02
|
04
|
04
|
5
|
|
3
|
Số trẻ
có chiều cao bình thường
|
301
|
0
|
3
|
45
|
71
|
86
|
96
|
|
4
|
Số trẻ
suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
02
|
0
|
0
|
02
|
5
|
04
|
5
|
|
5
|
Số trẻ
thừa cân béo phì
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI
|
Số trẻ
em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
317
|
0
|
3
|
47
|
76
|
90
|
101
|
|
1
|
Chương
trình giáo dục nhà trẻ
|
50
|
0
|
3
|
47
|
|
|
|
|
2
|
Chương
trình giáo dục mẫu giáo
|
267
|
|
|
|
76
|
90
|
101
|
|
|
|
Thái Thủy, ngày 31 tháng 12
năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đã
ký)
Nguyễn Thị Vân
Biểu
mẫu 03
PHÒNG GD&ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG MN
THÁI THỦY
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường mầm non Thái Thủy, năm học 2023-2024
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số
phòng
|
12
|
20,3m2/trẻ em
|
II
|
Loại
phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng
học kiên cố
|
12
|
-
|
2
|
Phòng
học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng
học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng
học nhờ
|
0
|
-
|
III
|
Số điểm
trường
|
02
|
-
|
IV
|
Tổng
diện tích đất toàn trường (m2)
|
6.440,7
|
20,3m2/trẻ em
|
V
|
Tổng
diện tích sân chơi (m2)
|
4.240
|
|
VI
|
Tổng
diện tích một số loại phòng
|
360
|
|
1
|
Diện
tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
60
|
|
2
|
Diện
tích phòng ngủ (m2)
|
60
|
|
3
|
Diện
tích phòng vệ sinh (m2)
|
20
|
|
4
|
Diện
tích hiên chơi (m2)
|
20
|
|
5
|
Diện
tích phòng giáo dục thể chất (m2)
|
60
|
|
6
|
Diện
tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2)
|
60
|
|
7
|
Diện
tích nhà bếp và kho (m2)
|
80
|
|
VII
|
Tổng số
thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
12
|
01/nhóm (lớp)
|
1
|
Số bộ
thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định
|
12
|
|
2
|
Số bộ
thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
0
|
|
VIII
|
Tổng số
đồ chơi ngoài trời
|
02
|
02/sân chơi (2 điểm trường)
|
IX
|
Tổng số
thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy
chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... )
|
10
|
|
X
|
Tổng số
thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định)
|
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
1
|
…
|
|
|
|
|
Số lượng(m2)
|
XI
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt
chuẩn vệ sinh*
|
02
|
0
|
12
|
0
|
12
|
2
|
Chưa
đạt chuẩn vệ sinh*
|
0
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày
07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non
và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày
24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều
kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
|
Có
|
Không
|
XII
|
Nguồn
nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XIII
|
Nguồn
điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XIV
|
Kết nối
internet
|
x
|
|
XV
|
Trang
thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XVI
|
Tường
rào xây
|
x
|
|
..
|
....
|
|
|
|
Thái Thủy, ngày 31 tháng 12 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
(Đã ký)
Nguyễn
Thị Vân
Biểu mẫu
04
PHÒNG GD&ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG MN
THÁI THỦY
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
Trường Mầm non Thái Thủy
năm học 2023-2024
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Xuất sắc
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
|
|
Tổng số
giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
36
|
0
|
0 2
|
27
|
04
|
03
|
|
12
|
02
|
13
|
20
|
09
|
0
|
0
|
|
I
|
Giáo
viên
|
26
|
0
|
02
|
23
|
01
|
0
|
|
|
|
|
17
|
9
|
0
|
0
|
|
1
|
Nhà trẻ
|
6
|
0
|
01
|
05
|
0
|
0
|
|
04
|
0
|
02
|
0 4
|
02
|
0
|
0
|
|
2
|
Mẫu
giáo
|
20
|
0
|
01
|
18
|
01
|
0
|
|
08
|
01
|
11
|
13
|
06
|
0
|
0
|
|
II
|
Cán bộ
quản lý
|
03
|
0
|
0
|
03
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
03
|
03
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Hiệu
trưởng
|
01
|
0
|
0
|
01
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
01
|
01
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Phó
hiệu trưởng
|
02
|
0
|
0
|
02
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
01
|
02
|
0
|
0
|
0
|
|
III
|
Nhân
viên
|
02
|
0
|
0
|
0
|
01
|
01
|
|
02
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân
viên văn thư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân
viên kế toán
|
01
|
0
|
0
|
0
|
01
|
0
|
|
0 1
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân
viên y tế
|
01
|
0
|
0
|
0
|
0
|
01
|
|
01
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân
viên khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
03
|
02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thái Thủy, ngày 30 tháng 9 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(đã ký)
Nguyễn Thị Vân